Kích Thước Thùng Xe Đầu Kéo, Cách Đo & Giá Thành Mới Nhất

Kích Thước Phổ Biến Của Thùng Xe Đầu Kéo

Thùng xe đầu kéo, hay còn gọi là sơ mi rơ moóc, có rất nhiều loại với kích thước đa dạng, phục vụ cho các mục đích vận chuyển khác nhau. Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo một số kích thước phổ biến tại Việt Nam:

Sơ mi rơ moóc xương (tải chở container)
 

  • Thường có chiều dài khoảng 12.192 mm (40 feet) đến 15.240 mm (50 feet).
  • Chiều rộng phổ biến khoảng 2.500 mm.
  • Chiều cao tính từ mặt đất lên sàn rơ moóc thường khoảng 1.500 - 1.600 mm.
  • Loại này được thiết kế để chuyên chở các loại container 20 feet, 40 feet hoặc 45 feet.

Tham khảo: Mooc Xương

Sơ mi rơ moóc sàn (chuyên chở hàng hóa tổng hợp)
 

  • Chiều dài tương tự rơ moóc xương, khoảng 12.192 mm đến 15.240 mm.
  • Chiều rộng khoảng 2.500 mm.
  • Có thêm sàn phẳng phía trên, phù hợp chở thép cuộn, bao bì, máy móc...

Tham khảo: Mooc Sàn

Sơ mi rơ moóc ben (thùng ben tự đổ)
 

  • Kích thước đa dạng tùy theo dung tích. Ví dụ, một số loại phổ biến có chiều dài thùng khoảng 9.000 - 9.300 mm, chiều rộng khoảng 2.300 - 2.500 mm, và chiều cao thùng khoảng 1.200 - 1.400 mm.
  • Dung tích thùng ben có thể từ 24 khối đến 30 khối hoặc hơn.

Tham khảo: Mooc Ben

Sơ mi rơ moóc rào (mooc lồng/thùng mui bạt)
 

  • Chiều dài phổ biến: 12.400 mm (40 feet), 14.000 mm, 15.000 mm, hoặc thậm chí 15.500 mm.
  • Chiều rộng phổ biến: Khoảng 2.500 mm.
  • Chiều cao tổng thể từ mặt đất đến đỉnh khung mui/bạt thường dao động từ 3.600 mm đến 4.000 mm, trong đó chiều cao lòng thùng (từ sàn lên đến đỉnh rào) khoảng 2.500 mm - 2.800 mm.

Tham khảo: Mooc Rào

Lưu ý quan trọng: Các kích thước trên là thông số phổ biến. Tùy theo nhà sản xuất, mục đích sử dụng và quy định của cục đăng kiểm, kích thước cụ thể có thể có sự chênh lệch nhỏ.

Cách Đo Thùng Xe Đầu Kéo Chuẩn Xác

Để đo thùng xe đầu kéo một cách chính xác, bạn cần thực hiện các bước sau:

1. Chuẩn bị dụng cụ: Thước cuộn (thước mét) dài, sổ ghi chép, bút.

2. Đo chiều dài (L): Đo từ điểm ngoài cùng phía trước đến điểm ngoài cùng phía sau của thùng hoặc khung rơ moóc.

3. Đo chiều rộng (W): Đo từ điểm ngoài cùng bên này sang điểm ngoài cùng bên kia của thùng xe. Đảm bảo đo ở vị trí rộng nhất.

4. Đo chiều cao (H):

  • Đối với rơ moóc sàn/xương: Đo từ mặt đất lên đến bề mặt sàn hoặc đỉnh dầm chính của khung rơ moóc khi xe ở trạng thái bình thường (không bị nghiêng hoặc lốp non).
  • Đối với rơ moóc thùng/mui bạt/ben: Đo chiều cao bên trong thùng từ sàn thùng lên đến miệng thùng (hoặc nóc mui bạt đối với rơ moóc mui bạt). Để tính chiều cao tổng thể xe, bạn cần đo từ mặt đất lên điểm cao nhất của xe.

Mẹo nhỏ:

  • Nên đo ở trạng thái xe không tải hoặc tải nhẹ để có thông số gần với kích thước thiết kế nhất.
  • Kiểm tra áp suất lốp xe xem có chuẩn không để tránh sai số khi đo chiều cao.
  • Nếu có bản vẽ kỹ thuật từ nhà sản xuất, đó sẽ là nguồn thông tin chính xác nhất.


Giá Thùng Xe Đầu Kéo

Giá của thùng xe đầu kéo (sơ mi rơ moóc) phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Loại rơ moóc: Rơ moóc xương, sàn, ben, thùng mui bạt, lồng, chuyên dụng (chở xi măng rời, chở container đặc biệt)... Mỗi loại có cấu tạo và vật liệu khác nhau nên giá thành sẽ khác biệt.
  • Thương hiệu và xuất xứ: Các thương hiệu lớn, có uy tín như ( Doosung, CIMC, Yunli,...) thường có giá cao hơn do chất lượng vật liệu, công nghệ sản xuất và chế độ bảo hành tốt. Rơ moóc nhập khẩu hay lắp ráp trong nước cũng ảnh hưởng đến giá.
  • Chất liệu và công nghệ: Sử dụng thép cường lực cao cấp, công nghệ hàn tiên tiến, hay các tính năng đặc biệt (như hệ thống treo khí nén, trục tự lựa...) sẽ làm tăng giá thành.
  • Năm sản xuất: Rơ moóc đời mới thường có giá cao hơn.
  • Tình trạng: Rơ moóc mới 100% sẽ có giá khác so với rơ moóc đã qua sử dụng.
  • Các trang bị đi kèm: Lốp xe, hệ thống phanh, đèn tín hiệu, phụ kiện an toàn... cũng là yếu tố cấu thành giá.

Mức giá tham khảo (chỉ mang tính chất ước lượng tại thời điểm hiện tại, có thể thay đổi):

  • Rơ moóc xương/sàn: Giá dao động từ 250 triệu đến 350 triệu VNĐ tùy loại và thương hiệu.
  • Rơ moóc thùng mui bạt: Giá khoảng 350 triệu đến 390 triệu VNĐ.
  • Rơ moóc ben: Loại này có biên độ giá rộng nhất, từ 490 triệu đến hơn 600 triệu VNĐ tùy theo dung tích, nhà cung cấp.

Để có được báo giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với Howo Miền Bắc theo số Hotline 0978 777 494, nhà phân phối đầu kéo và sơ mi rơ moóc uy tín hoặc các công ty sản xuất để được tư vấn chi tiết về loại rơ moóc phù hợp với nhu cầu và nhận báo giá tại thời điểm hiện hành.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về kích thước, cách đo và giá thùng xe đầu kéo. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác hoặc cần tư vấn thêm, đừng ngần ngại để lại bình luận nhé!

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN:

Zalo